--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
suông tình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
suông tình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suông tình
+
(thông tục) Come back empty-handed
Đi kiếm cá, nhưng suông tình
To go fishing and come back empty-handed
Lượt xem: 686
Từ vừa tra
+
suông tình
:
(thông tục) Come back empty-handedĐi kiếm cá, nhưng suông tìnhTo go fishing and come back empty-handed
+
hổ tương
:
Reciprocal, mutual, interactingTác động hỗ tươngReciprocal action, interaction
+
cấu tạo
:
To compose, to design, to constructcách cấu tạo một bài vănthe way to compose an essaynguyên lý cấu tạo máythe constructing principle of a machine
+
giám
:
xem giám sinh
+
rù
:
GloomyNgồi rù ở nhàTo stay gloomily at homeNgồi rù rù một xóTo sit gloomily in a corner